Có 1 kết quả:
禁止外出 jìn zhǐ wài chū ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄨㄞˋ ㄔㄨ
jìn zhǐ wài chū ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄨㄞˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forbid sb to go out
(2) to curfew
(3) to ground (as disciplinary measure)
(2) to curfew
(3) to ground (as disciplinary measure)
Bình luận 0