Có 1 kết quả:

禁止外出 jìn zhǐ wài chū ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄨㄞˋ ㄔㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to forbid sb to go out
(2) to curfew
(3) to ground (as disciplinary measure)

Bình luận 0